|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà y cấy
 | [cà y cấy] | | |  | Farm work, tilling; engage in farming | | |  | cà y cấy đúng thá»i vụ | | | to do the tilling in season |
Farm work, tilling cà y cấy đúng thá»i vụ to do the tilling in season
|
|
|
|